Có 2 kết quả:
灌肠 guàn chang ㄍㄨㄢˋ • 灌腸 guàn chang ㄍㄨㄢˋ
guàn chang ㄍㄨㄢˋ [guàn cháng ㄍㄨㄢˋ ㄔㄤˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sausage with a starchy filling
Bình luận 0
guàn chang ㄍㄨㄢˋ [guàn cháng ㄍㄨㄢˋ ㄔㄤˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sausage with a starchy filling
Bình luận 0